Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
framing
['freimiη]
|
danh từ
sự làm khung; sự đựng khung
sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
bộ khung; bộ sườn
khung boong (tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
framing
['freimiη]
|
Kỹ thuật
khung xương
Xây dựng, Kiến trúc
khung