Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fortress
['fɔ:tris]
|
danh từ
pháo đài
pháo đài bay
ngoại động từ
(thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ
Từ điển Anh - Anh
fortress
|

fortress

fortress (fôrʹtrĭs) noun

A fortified place, especially a large, permanent military stronghold that often includes a town.

[Middle English forteress, from Old French, from Medieval Latin fortalitia, from Latin fortis, strong.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fortress
|
fortress
fortress (n)
stronghold, fort, citadel, fortification, bastion, castle