Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forgiving
[fə'giviη]
|
tính từ
dễ tha thứ, khoan dung, độ lượng
bản chất khoan dung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forgiving
|
forgiving
forgiving (adj)
merciful, pardoning, lenient, forbearing (formal), magnanimous, sympathetic, tolerant, compassionate, understanding
antonym: unforgiving