Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forgetful
[fə'getful]
|
tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
(thơ ca) làm cho quên
giấc ngủ làm cho quên
cẩu thả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forgetful
|
forgetful
forgetful (adj)
  • inclined to forget, vague, absent, scatterbrained, oblivious, dreamy, insensible, preoccupied, absent-minded, scatty (UK, informal)
    antonym: mindful
  • inattentive, neglectful, negligent, wandering, careless, unfocused
    antonym: attentive