Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fluke
[flu:k]
|
danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn
danh từ ( (cũng) flue )
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi
danh từ
sự may mắn
may mà thắng
động từ
may mà trúng, may mà thắng
Chuyên ngành Anh - Việt
fluke
[flu:k]
|
Kỹ thuật
sán lá
Sinh học
sán lá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fluke
|
fluke
fluke (n)
accident, coincidence, stroke of luck, lucky break, chance occurrence, chance, freak
antonym: mischance