Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
filthy
['filθi]
|
tính từ
bẩn thỉu, dơ dáy
của bất nhân; (đùa cợt) tiền
tục tĩu, thô tục, ô trọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filthy
|
filthy
filthy (adj)
  • dirty, grimy, muddy, mucky (informal), soiled, grubby, messy
    antonym: clean
  • smutty (informal), lewd (disapproving), indecent, rude, obscene, grubby, offensive
    antonym: decent