Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farthest
['fɑ:ðist]
|
tính từ & phó từ ( số nhiều của far )
xa nhất
xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
Chuyên ngành Anh - Việt
farthest
['fɑ:ðist]
|
Kỹ thuật
xa nhất
Toán học
xa nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farthest
|
farthest
farthest (adj)
furthest, utmost, uttermost, outermost, furthermost, farthest away, furthest away, extreme, farthermost