Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extenuate
[eks'tenjueit]
|
ngoại động từ
giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
(pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extenuating
|
extenuating
extenuating (adj)
mitigating, explanatory, justifying, moderating, palliative, qualifying
antonym: magnifying