Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explode
[iks'ploud]
|
ngoại động từ
làm nổ
đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
nội động từ
nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
nổi giận đùng đùng
Chuyên ngành Anh - Việt
explode
[iks'ploud]
|
Hoá học
nổ, làm nổ, làm tiêu tan
Kỹ thuật
nổ, làm nổ, làm tiêu tan
Toán học
làm nổ, nổ
Vật lý
làm nổ, nổ
Từ điển Anh - Anh
explode
|

explode

explode (ĭk-splōdʹ) verb

exploded, exploding, explodes

 

verb, intransitive

1. To release mechanical, chemical, or nuclear energy by the sudden production of gases in a confined space: The bomb exploded.

2. To burst violently as a result of internal pressure.

3. To shatter with a loud noise: I threw the vase on the floor and it exploded into tiny pieces.

4. To burst forth or break out suddenly and often violently: My neighbor exploded in rage at the trespassers.

5. To increase suddenly, sharply, and without control: The population level in this area has exploded during the past 12 years.

6. To change state or appearance suddenly: Over the weekend the trees exploded with color.

7. Sports. To hit a golf ball out of a sand trap with a shot that scatters the sand.

verb, transitive

1. To cause to release energy or burst violently and noisily: The children exploded three firecrackers.

2. To show to be false or unreliable: explode a hypothesis.

3. Sports. To hit (a golf ball) out of a sand trap with an explosive shot.

 

[Latin explōdere, to drive out by clapping : ex-, ex- + plaudere, to clap.]

explodʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explode
|
explode
explode (v)
  • blow up, detonate, blast, burst, burst out, shatter, go off
  • get angry, blow up (informal), fly into a rage, fly off the handle (informal), hit the ceiling, hit the roof, go ballistic (slang), go postal (US, informal)
  • disprove, prove wrong, discredit, invalidate, nullify, negate (formal), challenge