Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
executive
[ig'zekjutiv]
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
liên quan đến việc quản lý và thực hiện các kế hoạch, các quyết định...; chấp hành; quản trị
executive
duties
các nhiệm vụ quản trị
to
possess
executive
ability
có khả năng quản trị
có quyền thực hiện các quyết định, các đạo luật, các sắc lệnh...; hành pháp
executive
power
/
authority
quyền hành pháp
executive
body
cơ quan hành pháp
executive
committee
of
a
political
party
ban chấp hành của một chính đảng
the
executive
branch
of
the
Government
ngành hành pháp của chính phủ
danh từ
(
the
executive
) ngành hành pháp của một chính phủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hãng kinh doanh, tổ chức...)
Chuyên ngành Anh - Việt
executive
[ig'zekjutiv]
|
Kinh tế
giám đốc
Kỹ thuật
giám đốc
Từ điển Anh - Anh
executive
|
executive
executive
(
ĭg-zĕkʹyə-tĭv
)
noun
Abbr.
ex.
1.
A person or group having administrative or managerial authority in an organization.
2.
The chief officer of a government, state, or political division.
3.
The branch of government charged with putting into effect a country's laws and the administering of its functions.
4.
Computer Science
. A set of coded instructions designed to process and control other coded instructions.
adjective
Abbr.
ex.
1.
Of, relating to, capable of, or suited for carrying out or executing:
an advisory body lacking executive powers.
2.
Having, characterized by, or relating to administrative or managerial authority:
the executive director of a drama troupe; executive experience and skills.
3.
Of or relating to the branch of government charged with the execution and administration of the nation's laws.
[Middle English, to be carried out, from Old French
exécutif
, from
executer
, to carry out. See
execute
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
executive
|
executive
executive
(adj)
decision-making
, policymaking, managerial, administrative, supervisory, management
exclusive
, expensive, select, high class, luxurious, superior, fashionable, high-status
executive
(n)
manager
, senior manager, director, administrator, official
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.