Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exclusion
[iks'klu:ʒn]
|
danh từ
sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
sự ngăn chận
sự loại trừ
sự đuổi ra, sự tống ra
trừ ai (cái gì) ra
Chuyên ngành Anh - Việt
exclusion
[iks'klu:ʒn]
|
Kỹ thuật
sự chặn, sự loại bỏ
Tin học
loại trừ
Toán học
sự loại trừ
Vật lý
sự loại trừ
Xây dựng, Kiến trúc
sự chặn, sự loại bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exclusion
|
exclusion
exclusion (n)
  • keeping out, leaving out, barring, rejection, prohibiting, segregation, omission
    antonym: welcome
  • rejection, elimination, marginalization, prohibition, veto, barring
    antonym: inclusion
  • ban, refusal, sanction, embargo, prohibition, bar, veto