Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evermore
[,evə'mɔ:]
|
phó từ
( for evermore ) mãi mãi, đời đời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evermore
|
evermore
evermore (adv)
forever, for all time, always, eternally