Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
everlastingly
['evə'lɑ:stiηli]
|
phó từ
liên miên, không ngớt
mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
everlastingly
|
everlastingly
everlastingly (adv)
eternally, forever, enduringly, without end, evermore (literary), ceaselessly, perpetually, continually, continuously, always, permanently, undyingly