Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
everlasting
[,evə'lɑ:stiη]
|
tính từ
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
(thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
Chúa, Thượng đế
danh từ
thời gian vô tận, ngàn xưa
công trình đó có từ ngàn xưa
(thực vật học) cây cúc trường sinh
vải chéo len
Chuyên ngành Anh - Việt
everlasting
[,evə'lɑ:stiη]
|
Kỹ thuật
cây cúc trường sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
everlasting
|
everlasting
everlasting (adj)
eternal, endless, ceaseless, perpetual, undying, unending, interminable, never-ending, forever, continuous, permanent
antonym: transient