Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eternal
[i:'tə:nl]
|
tính từ
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
(thông tục) không ngừng, thường xuyên
những sự cãi cọ không ngừng
thượng đế
(xem) triangle
Thành Rôma
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eternal
|
eternal
eternal (adj)
everlasting, undying, unending, perpetual, endless, ceaseless, timeless, interminable, infinite, immortal, never-ending
antonym: transient