Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
erasable optical disk drive
|
Tin học
ổ đĩa quang xoá được Một phương tiện lưu trữ dữ liệu kiểu đọc/ghi, sử dụng tia laser và ánh sáng phản xạ để cất giữ và phục hồi lại dữ liệu trên loại đĩa quang học. Khác với CD-ROM và các ổ đĩa ghi-một-lần-đọc-nhiều-lần ( WORM), ổ đĩa quang xoá được có thể sử dụng như đĩa cứng: Bạn có khả năng ghi và xóa dữ liệu nhiều lần. Dung lượng lưu trữ khá lớn; các ổ đĩa hiện nay có thể lưu trữ đến 650 M thông tin. Tuy nhiên, loại ổ đĩa này khá đắt và làm việc chậm hơn so với đĩa cứng, cho nên chúng chỉ hấp dẫn đối với các tổ chức có yêu cầu truy cập vào một khối lượng lớn các thông tin có tính phụ trợ, như các bản vẽ kỹ thuật hoặc các tài liệu kỹ thuật. Xem CD-ROM disk drive , opticaldisk , secondary storage , và write-once, read many - WORM