Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
epaulet
['epəlet]
|
Cách viết khác : epaulette ['epəlet]
danh từ
(quân sự) đồ trang trí trên cầu vai của bộ đồng phục sĩ quan lục quân hoặc hải quân; cầu vai; ngù vai
được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
epaulet
|
epaulet
epaulet (n)
decoration, insignia, strap, chevron