Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enigmatical
[,enig'mætikəl]
|
Cách viết khác : enigmatic [,enig'mætik]
tính từ
như enigmatic