Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enigmatic
[,enig'mætik]
|
Cách viết khác : enigmatical [,enig'mætikəl]
tính từ
bí ẩn, khó hiểu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enigmatic
|
enigmatic
enigmatic (adj)
mysterious, unknowable, inscrutable, puzzling, unfathomable, perplexing, inexplicable
antonym: straightforward