Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encounter
[in'kauntə]
|
danh từ
sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
ngoại động từ
gặp thình lình, bắt gặp
chạm trán, đụng độ, đọ sức
trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch
Chuyên ngành Anh - Việt
encounter
[in'kauntə]
|
Kỹ thuật
sự va chạm
Toán học
sự va chạm
Vật lý
sự va chạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encounter
|
encounter
encounter (n)
meeting, chance meeting, happenstance
encounter (v)
  • meet, come across, bump into, run into, come upon, stumble upon, chance upon
  • face, confront, contend with, grapple with, combat, do battle with, clash with
    antonym: avoid