Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
platoon
[plə'tu:n]
|
danh từ
(quân sự) trung đội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
platoon
|
platoon
platoon (n)
squad, legion, team, detachment, subdivision, unit, group, section