Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạt
[dạt]
|
to push away
To push the crowd away
Từ điển Việt - Việt
dạt
|
động từ
bị đẩy đi nơi khác
thuyền bị sóng đánh dạt vào bờ