Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dread
[dred]
|
danh từ
sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
động từ
kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ
nghĩ đến mà sợ; sợ
nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
sợ làm gì
sợ rằng...
Từ điển Anh - Anh
dread
|

dread

dread (drĕd) verb

dreaded, dreading, dreads

 

verb, transitive

1. To be in terror of.

2. To anticipate with alarm, distaste, or reluctance: dreaded the long drive home.

3. Archaic. To hold in awe or reverence.

verb, intransitive

To be very afraid.

noun

1. Profound fear; terror.

2. Fearful or distasteful anticipation. See synonyms at fear.

3. An object of fear, awe, or reverence.

4. Archaic. Awe; reverence.

adjective

1. Causing terror or fear: a dread disease.

2. Inspiring awe: the dread presence of the headmaster.

 

[Middle English dreden, short for adreden, from Old English adrǣdan, from ondrǣdan, to advise against, fear : ond-, and-, against. See un-2 + rǣdan, to advise. See rede.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dread
|
dread
dread (n)
terror, fear, trepidation, anxiety, dismay, alarm, fright, horror
antonym: confidence
dread (v)
fear, be afraid of, be terrified of, be frightened of, be worried about, be anxious about, shrink from
antonym: look forward to