Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dosage
['dousidʒ]
|
danh từ
lượng thuốc phải dùng mỗi lần hoặc trong một thời gian; liều lượng
Không được dùng quá liều lượng chỉ định
Chuyên ngành Anh - Việt
dosage
['dousidʒ]
|
Hoá học
định liều lượng; liều lượng
Kỹ thuật
định liều lượng; liều lượng
Sinh học
liều lượng; ao lường; máy đong
Toán học
phép đo liều (lượng)
Vật lý
phép đo liều (lượng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dosage
|
dosage
dosage (n)
amount, quantity, dose, measure, prescription