Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dollar
['dɔlə]
|
danh từ
đồng đô la ( Mỹ)
(từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
thần đô la, thần tiền
khu vực đô la
chính sách đô la
câu hỏi hóc búa, khó trả lời
Liệu tất cả chúng ta có sống được đến năm 2000 chăng? Quả là một câu hỏi khó trả lời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dollar
|
dollar
dollar (n)
buck (informal), greenback (US, slang), dollar bill, big one