Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dive
[daiv]
|
danh từ
sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
(hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)
sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
sự thọc tay vào túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)
chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh)
cửa hàng ở tầng hầm (thường) bán một số hàng đặc biệt
cửa hàng bán sò ở tầng hầm
nội động từ
nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
(hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) lặn (tàu ngầm)
lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất
thình lình biến mất trong bụi rậm
( + into ) thọc tay vào (túi, nước...)
thọc tay vào túi
( + into ) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)
Chuyên ngành Anh - Việt
dive
[daiv]
|
Hoá học
lặn, chìm xuống; dốc xuống
Kỹ thuật
lặn, chìm xuống; dốc xuống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dive
|
dive
dive (n)
  • dump (informal), bar, joint (slang), hangout (informal), honky-tonk (US, slang), saloon
  • lunge, leap, drop, jump
  • plunge, fall, crash, free-fall, descent, plummet, decrease, nose dive
  • dive (v)
  • jump, leap, drop, lunge, submerge
    antonym: surface
  • plummet, plunge, fall, nose-dive, crash, free-fall, go down, decrease
    antonym: shoot up