Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dimension
[di'men∫n]
|
danh từ
chiều, kích thước, khổ, cỡ
ba chiều (dài, rộng và cao)
cỡ lớn
(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)
ngoại động từ
định kích thước, đo kích thước (một vật gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
dimensions
|
Kỹ thuật
kích thước
Toán học
kích thước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dimensions
|
dimensions
dimensions (npl)
size, scope, extent, magnitude, proportions