Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dichotomy
[di'kɔtəmi]
|
danh từ
sự tách thành hai hoặc giữa hai nhóm hoặc vật khác nhau và đối lập nhau, sự lưỡng phân
sự lưỡng phân giữa chiến tranh và hoà bình
tuần trăng nửa vành
Chuyên ngành Anh - Việt
dichotomy
[di'kɔtəmi]
|
Kỹ thuật
phép lưỡng phân
Sinh học
lưỡng phân
Toán học
phép lưỡng phân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dichotomy
|
dichotomy
dichotomy (n)
contrast, opposition, irreconcilable difference, gulf, contradiction, separation, clash
antonym: harmony