Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
devaluation
[,di:vælju'ei∫n]
|
danh từ
sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)
đồng đô la vừa mới mất giá thêm