Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detonation
[,detou'nei∫n]
|
danh từ
sự nổ
sự nổ hạt nhân
tiếng nổ
Chuyên ngành Anh - Việt
detonation
[,detou'nei∫n]
|
Kỹ thuật
sự nổ, sự kích nổ (động cơ)
Toán học
sự nổ
Vật lý
sự nổ
Xây dựng, Kiến trúc
sự nổ, sự kích nổ (động cơ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detonation
|
detonation
detonation (n)
explosion, blast, ignition, discharge (formal), report, bang