Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detention
[di'ten∫n]
|
danh từ
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
nhà tù, nhà giam
(quân sự) trại giam
nhà tạm giữ, trại tạm giam
sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
sự chậm trễ bắt buộc
Chuyên ngành Anh - Việt
detention
[di'ten∫n]
|
Kinh tế
cầm giữ
Kỹ thuật
sự giữ, sự chứa, sự trữ
Xây dựng, Kiến trúc
sự giữ, sự chứa, sự trữ
Từ điển Anh - Anh
detention
|

detention

detention (dĭ-tĕnʹshən) noun

1. a. The act of detaining. b. The state of being detained, especially a period of temporary custody while awaiting trial.

2. A forced or punitive delay.

 

[Middle English detencioun, act of withholding, from Anglo-Norman, from Latin dētentiō, dētentiōn-, from dētentus past participle of dētinēre, to detain. See detain.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detention
|
detention
detention (n)
custody, imprisonment, confinement, arrest, incarceration (formal), locking up
antonym: release