Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derision
[di'riʒn]
|
danh từ
sự chế nhạo; sự nhạo báng; trò cười
là mục tiêu cho mọi người giễu cợt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derision
|
derision
derision (n)
scorn, mockery, disdain, ridicule, contempt, disrespect, disparagement, contumely (archaic or literary)
antonym: admiration