Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depressed
[di'prest]
|
tính từ
chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
trông có vẻ chán nản thất vọng
trì trệ, đình trệ
việc buôn bán bị đình trệ
suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
bị ấn xuống, bị nén xuống
nút bị ấn xuống
( Ấn) tiện dân ( (xem) untouchable )
Chuyên ngành Anh - Việt
depressed
[di'prest]
|
Hoá học
bị nén, bị lún
Kỹ thuật
bị nén, bị lún
Toán học
bị giảm, bị hạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depressed
|
depressed
depressed (adj)
  • unhappy, blue (informal), miserable, down in the dumps (informal), dejected, low, disheartened, sad, down, glum, despondent
    antonym: happy
  • rundown, deprived, poor, underprivileged, neglected, derelict
    antonym: affluent