Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
denude
[di'nju:d]
|
ngoại động từ
lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
( + of ) tước đoạt, lấy đi
tước đoạt của ai cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
denude
[di'nju:d]
|
Hoá học
bóc trụi, giải hấp, loại bỏ
Kỹ thuật
bóc trụi, giải hấp, loại bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
denude
|
denude
denude (v)
strip, uncover, bare, remove, shed, discard
antonym: cover