Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delinquency
[di'liηkwənsi]
|
danh từ
tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
sự phạm pháp của những người vị thành niên
sự chểnh mảng; sự lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn
Chuyên ngành Anh - Việt
delinquency
[di'liηkwənsi]
|
Kinh tế
sự chậm trả nợ
Kỹ thuật
sự chậm trả nợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delinquency
|
delinquency
delinquency (n)
  • criminal behavior, crime, felony, lawbreaking, misbehavior, wrongdoing
    antonym: uprightness
  • negligence, carelessness, recklessness, failure, irresponsibility, dereliction
    antonym: carefulness