Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delicious
[di'li∫əs]
|
tính từ
đem lại sự thích thú cho vị giác và khưu giác; thơm tho, ngon ngọt
bữa ăn ngon, bánh ga tô thơm ngon, hương vị thơm tho
mùi thơm quá!
một chuyện đùa thú vị làm sao!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delicious
|
delicious
delicious (adj)
  • tasty, appetizing, scrumptious (informal), yummy, luscious, delectable, mouthwatering
    antonym: tasteless
  • delightful, lovely, wonderful, pleasant, enjoyable, appealing, enchanting, charming, delectable
    antonym: unpleasant