Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deferentially
[,defə'ren∫əli]
|
phó từ
tôn kính, kính cẩn
các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deferentially
|
deferentially
deferentially (adv)
respectfully, reverently, admiringly, politely, courteously, obsequiously, submissively
antonym: disrespectfully