Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
defer
[di'fə:]
|
động từ
hoãn, trì hoãn, để chậm lại
Trả chậm, trả dần (trả làm nhiều lần sau khi mua)
(quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch
nội động từ
theo, chiều theo, làm theo
làm theo ý muốn của ai
chiều theo ý kiến của ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defer
|
defer
defer (v)
  • put off, reschedule, adjourn, suspend, put back
    antonym: bring forward
  • bow to, submit, be deferential, accede, comply, accept, concede, give way