động từ
tuyên bố
tuyên chiến
tuyên bố ai có tội
tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
công bố
công bố kết quả bầu cử
bày tỏ, trình bày, biểu thị
bày tỏ ý định của mình
bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
khai hàng hoá
(đánh bài) xướng lên
tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
(thông tục) thật như vậy sao!