Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
declare
[di'kleə]
|
động từ
tuyên bố
tuyên chiến
tuyên bố ai có tội
tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
công bố
công bố kết quả bầu cử
bày tỏ, trình bày, biểu thị
bày tỏ ý định của mình
bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
khai hàng hoá
(đánh bài) xướng lên
tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
(thông tục) thật như vậy sao!
Từ điển Anh - Anh
declare
|

declare

declare (-klârʹ) verb

declared, declaring, declares

 

verb, transitive

1. To make known formally or officially. See synonyms at announce.

2. To state emphatically or authoritatively; affirm.

3. To reveal or make manifest; show.

4. To make a full statement of (dutiable goods, for example).

5. Games. To designate (a trump suit or no-trump) with the final bid of a hand in bridge.

verb, intransitive

1. To make a declaration.

2. To proclaim one's support, choice, opinion, or resolution. See synonyms at assert.

idiom.

declare war

1. To state formally the intention to carry on armed hostilities against.

2. To state one's intent to suppress or eradicate: declared war on drug dealing in the neighborhood.

 

 

[Middle English declaren, from Old French declarer, from Latin dēclārāre : dē-, intensive pref.. See de- + clārāre, to make clear (from clārus, clear).]

declarʹable adjective

declarʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
declare
|
declare
declare (v)
state, announce, speak out, assert, affirm, pronounce, proclaim