Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
data-encoding scheme
|
Tin học
phương thức mã hoá dữ liệu Phương pháp kỹ thuật mà bộ điều khiển ổ đĩa sử dụng để ghi các bit dữ liệu lên mặt từ tính của đĩa mềm hoặc cứng. Các ổ đĩa được phân loại theo phương thức mã hoá dữ liệu mà ổ đĩa đó sử dụng. Xem Advanced Run-Length Limited - ARLL , disk drive controller , Modified Frequency Modulation - MFM ), và Run-Length Limited - RLL