Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
Run-Length Limited - RLL
|
Tin học
Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đĩa cứng, làm tăng ít nhất 50 phần trăm lượng dữ liệu có thể lưu trữ được so với phương pháp mật độ kép. Đạt được việc tăng mật độ này là nhờ chuyển đổi dữ liệu theo qui cách kỹ thuật số nên có thể ghi vào đĩa đặt sít hơn. Tuy nhiên, chỉ thực hiện chuyển đổi được khi có bổ sung thêm những bộ phận điện tử phức tạp cho thiết bị lưu trữ. Do đó các ổ đĩa RLL đắt tiền hơn các ổ đĩa MFM cùng loại. Xem Advanced Run-Length Limited - ARLL , và Modified Frequency Modulation - MFM