Hoá học
độ ẩm, khí mỏ than; khí nổ
Kỹ thuật
hơi ẩm; thấm ướt, làm ướt; làm chậm, làm yếu; tắt dần, chống rung
Sinh học
ẩm thấp
Toán học
tắt dần, chống rung; hãm; độ ẩm
Vật lý
tắt dần, chống rung; hãm; độ ẩm
Xây dựng, Kiến trúc
sự ẩm ướt; sự tắt, sự tắt dần; sự giả chấn động, sự giả xóc, sự chống rung