Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daemon
|
Xem demon
Chuyên ngành Anh - Việt
daemon
|
Tin học
Trong các hệ thống UNIX, đây là một trình tiện ích hoạt động kín đáo trong nền sau, thực hiện các nhiệm vụ cần thiết, như tiếp nhận thư điện tử gởi đến chẳng hạn. Người sử dụng không nhận biết sự có mặt của daemon.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daemon
|
daemon
daemon (n)
  • supernatural being, spirit, demigod
  • guardian spirit, inspiration, guiding force, inner spirit, muse