Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự mưu
[dự mưu]
|
premeditation
Premeditated murder
Từ điển Việt - Việt
dự mưu
|
danh từ
mưu kế định trước
giết người có dự mưu