Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dỡ
[dỡ]
|
động từ
to unload; to dischage from a ship ; (of ship) unship, disembark
to unload goods
to unroof
to demolish, take down, dismantle
tear down a building
Từ điển Việt - Việt
dỡ
|
động từ
lấy ra lần lượt từng cái, từng phần
dỡ nhà
bỏ dần từng cái từ trên xuống
dỡ hàng hoá
bỏ những thứ dính vào nhau
đống rơm trông nhỏ mà dỡ mãi chưa xong