Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dầu mỡ
[dầu mỡ]
|
lubricating oil; lubricant
His hands are oily
Từ điển Việt - Việt
dầu mỡ
|
danh từ
dầu nhờn và mỡ dùng để bôi trơn máy
tái chế dầu mỡ phế thải