Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dạo này
[dạo này]
|
these days; nowadays; now
She's very often ill these days
I don't get much exercise these days
The weather hasn't been good recently/lately