Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dăn
[dăn]
|
(địa phương) xem nhăn
Từ điển Việt - Việt
dăn
|
tính từ
không bằng phẳng; xem nhăn (nghĩa 2)
áo dăn