Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[dò]
|
danh từ
bird snare
động từ
to fathom; to round; to detect by sounding
to sound by questions
to trace, track ; shadow ; be on the track (of) , watch
to collate; to compare
to check a copy with the original
to go away, leave
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
một số cây cảnh được trồng riêng
dò phong lan
bẫy để bắt chim
chim mắc dò
động từ
đi lần từng bước
dò từng bước qua cầu cây
tìm kiếm để biết tình hình
dò tìm tung tích nạn nhân; hỏi dò
soát lại cẩn thận tìm chỗ sai sót
dò lỗi chính tả