Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dãi dầu
[dãi dầu]
|
be exposed, exposed to the elements (như dầu dãi )
exposed to the weather; exposed to winds and rain
Từ điển Việt - Việt
dãi dầu
|
động từ
chịu đựng nhiều nắng mưa, gian khổ
sớm hôm dãi dầu; dãi dầu mưa nắng, gối chăn lạnh lùng